yds 11 tháng trước cách đây
mục cha
commit
8676610500
1 tập tin đã thay đổi với 1 bổ sung1 xóa
  1. 1 1
      config/rediskeys.txt

+ 1 - 1
config/rediskeys.txt

@@ -2,7 +2,7 @@
 数据类型:Hash
 Redis Key格式:{前缀}:{ServerId}
 数据集合的字段名:节点ID(设备、净化方案、算法等等ID)
-配置内容:
+配置内容:参考:node_info.json
 
 1、设备信息:
 Redis Key前缀:device